|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạc bẽo
adj Ungrateful, thankless, unrewarding con người bạc bẽo an ungrateful person không có nghề nào bạc bẽo cả there is no thankless job
| [bạc bẽo] | | tính từ | | | ungrateful; thankless | | | con người bạc bẽo | | an ungrateful person | | | không có nghề nào bạc bẽo cả | | there is no thankless job |
|
|
|
|