Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bạc bẽo



adj
Ungrateful, thankless, unrewarding
con người bạc bẽo an ungrateful person
không có nghề nào bạc bẽo cả there is no thankless job

[bạc bẽo]
tính từ
ungrateful; thankless
con người bạc bẽo
an ungrateful person
không có nghề nào bạc bẽo cả
there is no thankless job



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.